|
|
|
|
LEADER |
00966nam a2200289 4500 |
001 |
DLU180188594 |
005 |
##20181114 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Đào Mộng Điệp.
|
245 |
# |
# |
|a Các quy định về bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ của Luật Bảo vệ môi trường năm 2014 /
|c Đào Mộng Điệp.
|
653 |
# |
# |
|a Bảo vệ môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Dịch vụ
|
653 |
# |
# |
|a Hoạt động kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Luật Bảo vệ môi trường năm 2014
|
653 |
# |
# |
|a Sản xuất
|
773 |
# |
# |
|t Nhà nước và pháp luật
|g Số 4(324), 2015, tr. 63-66
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|