|
|
|
|
LEADER |
02023nam a2200409 4500 |
001 |
DLU180188605 |
005 |
##20181115 |
020 |
# |
# |
|a 9786049449246
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.7
|b VIE
|
110 |
# |
# |
|a Viện Sử học.
|
245 |
# |
# |
|a Lịch sử Việt Nam.
|n t.I,
|p Từ khởi thủy đến thế kỷ XX /
|c Viện Sử học; Vũ Duy Mền chủ biên, ... [et al].
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, sửa chữa.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2017.
|
300 |
# |
# |
|a 670 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 635-664.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Việt Nam thời kỳ nguyên thuỷ -- Chương II. Sự hình thành nước Văn Lang -- Chương III. Nước Âu Lạc -- Chương IV. Chính sách đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc và những cuộc khởi nghĩa của nhân dân (Từ cuối thế kỷ thứ II TCN đến thế kỷ VI SCN) -- Chương V. Tình hình kinh tế, văn hoá Giao Châu (Thế kỷ VI-X) -- Chương VI. Chế độ đô hộ Tuỳ - Đường và những cuộc khởi nghĩa giành chính quyền tự chủ ở Giao Châu -- Chương VII. Làng xã - đơn vị cơ sở thời Bắc thuộc -- Chương VIII. Sự hình thành và phát triển của vương quốc Champa (Thế kỷ I-X) -- Chương IX. Sự hình thành, phát triển và suy vong của vương quốc cổ Phù Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y Đến thế kỷ 10.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Nhuệ,
|c PGS.TS.NCVC.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Tâm,
|c TS.NCVC.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Thị Yến,
|c TS.NCVC.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Duy Mền,
|c PGS.TS.NCVC.
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2018
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 320000
|
993 |
# |
# |
|a 2017
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|