|
|
|
|
LEADER |
00941nam a2200301 4500 |
001 |
DLU180188625 |
005 |
##20181115 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Ngô Văn Vịnh.
|
245 |
# |
# |
|a Sửa đổi, bổ sung các quy định về vật chứng trong Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2003 /
|c Ngô Văn Vịnh, Nguyễn Duy Quang.
|
653 |
# |
# |
|a Bảo quản
|
653 |
# |
# |
|a Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2003
|
653 |
# |
# |
|a Thu thập
|
653 |
# |
# |
|a Vật chứng
|
653 |
# |
# |
|a Xử lý
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Duy Quang.
|
773 |
# |
# |
|t Nhà nước và pháp luật
|g Số 6(326), 2015, tr. 57-60
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|