|
|
|
|
LEADER |
01880nam a2200421 4500 |
001 |
DLU180188630 |
005 |
##20181116 |
020 |
# |
# |
|a 9786049449284
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.7
|b VIE
|
110 |
# |
# |
|a Viện Sử học.
|
245 |
# |
# |
|a Lịch sử Việt Nam.
|n t.V,
|p Từ năm 1802 đến năm 1858 /
|c Viện Sử học; Trương Thị Yến chủ biên, ... [et al].
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, sửa chữa.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2017.
|
300 |
# |
# |
|a 719 tr. :
|b minh họa;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 692-713.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Triều Nguyễn thiết lập nhà nước quân chủ chuyên chế -- Chương II. Hệ thống quản lý hành chính các địa phương -- Chương III. Tổ chức hành chính, xã hội và chính sách của nhà nước đối với làng xã -- Chương IV. Chế độ ruộng đất và kinh tế nông nghiệp -- Chương V. Công nghiệp và thủ công nghiệp -- Chương VI. Thương nghiệp -- Chương VII. Quan hệ đối ngoại -- Chương VIII. Phong trào đấu tranh của các tầng lớp nhân dân -- Chương IX. Văn hoá -- Chương X. Âm mưu xâm lược của thực dân Pháp.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y 1802-1858.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Nhuệ,
|c PGS.TS.NCVC.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Tâm,
|c TS.NCVC.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Ái Phương,
|c NCV.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Thị Yến,
|c TS.NCVC,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Duy Mền,
|c PGS.TS.NCVC.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2018
|
990 |
# |
# |
|a t.V
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 320000
|
993 |
# |
# |
|a 2017
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|