|
|
|
|
LEADER |
01830nam a2200397 4500 |
001 |
DLU180188638 |
005 |
##20181116 |
020 |
# |
# |
|a 9786049449321
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.7
|b VIE
|
110 |
# |
# |
|a Viện Sử học.
|
245 |
# |
# |
|a Lịch sử Việt Nam.
|n t.IX,
|p Từ năm 1930 đến năm 1945 /
|c Viện Sử học; Tạ Thị Thúy chủ biên, ... [et al].
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, sửa chữa.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2017.
|
300 |
# |
# |
|a 759 tr. :
|b tranh ảnh, bảng ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.731-752.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Chính sách thuộc địa của Pháp tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam trong thời kỳ khủng hoảng (1930-1935) -- Chương II. Phong trào cách mạng của nhân dân Việt Nam thời kỳ 1930 - 1935 -- Chương III. Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam trong thời kỳ 1936-1939 -- Chương IV. Phong trào đấu tranh đòi tự do, dân chủ thời kỳ 1936-1939 -- Chương V. Xã hội Việt Nam dưới ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật (1939-1945) -- Chương VI. Quá trình vận động cách mạng tiến tới tổng khởi nghĩa vũ trang giành chính quyền (1939-1945).
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y 1930-1945.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Mão,
|c PGS.TS.NCVC.
|
700 |
# |
# |
|a Tạ Thị Thúy,
|c PGS.TS.NCVCC.
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Võ Kim Cương,
|c PGS.TS.NCVC.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2018
|
990 |
# |
# |
|a t.IX
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 320000
|
993 |
# |
# |
|a 2017
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|