|
|
|
|
LEADER |
01917nam a2200397 4500 |
001 |
DLU180188645 |
005 |
##20181116 |
020 |
# |
# |
|a 9786049449338
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.7
|b VIE
|
110 |
# |
# |
|a Viện Sử học.
|
245 |
# |
# |
|a Lịch sử Việt Nam.
|n t.X,
|p Từ năm 1945 đến năm 1950 /
|c Viện Sử học; Đinh Thị Thu Cúc chủ biên; Đỗ Thị Nguyệt Quang, Đinh Quang Hải.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, sửa chữa.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2017.
|
300 |
# |
# |
|a 626 tr. :
|b tranh ảnh, bảng;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 602-623.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Việt Nam từ thành lập nền Dân chủ Cộng hoà đến ký hiệp định sơ bộ Việt - Pháp (9-1945 - 3-1946) -- Chương II. Từ sau khi ký kết hiệp định sơ bộ đến kháng chiến toàn quốc bùng nổ (3-1946 - 12-1946) -- Chương III. Chiến tranh lan rộng ra cả nước và đường lối kháng chiến của Đảng Cộng sản Việt Nam -- Chương IV. Vừa kháng chiến vừa kiến quốc -- Chương V. Biến hậu phương của địch thành tiền phương của ta (1948-1950) -- Chương VI. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa xây dựng và củng cố hậu phương, đẩy mạnh kháng chiến toàn dân, toàn diện (1948-1950).
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y 1945-1950.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Thị Nguyệt Quang,
|c TS.NCV.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Thị Thu Cúc,
|c PGS.TS.NCVCC,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Thị Yến,
|c PGS.TS.NCVC.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2018
|
990 |
# |
# |
|a t.X
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 320000
|
993 |
# |
# |
|a 2017
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|