|
|
|
|
LEADER |
02055nam a2200397 4500 |
001 |
DLU180188651 |
005 |
##20181119 |
020 |
# |
# |
|a 9786049449369
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.7
|b VIE
|
110 |
# |
# |
|a Viện Sử học.
|
245 |
# |
# |
|a Lịch sử Việt Nam.
|n t.XIII,
|p Từ năm 1965 đến năm 1975 /
|c Viện Sử học; Nguyễn Văn Nhật chủ biên; Đỗ Thị Nguyệt Quang, Đinh Quang Hải.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, sửa chữa.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2017.
|
300 |
# |
# |
|a 586 tr. :
|b bảng;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 561-581.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Miền Bắc vừa xây dựng vừa chiến đấu, đánh thắng cuộc chiến tranh phá hoại lần thứ nhất của Mỹ (1965-1968) -- Chương II. Đánh thắng chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mỹ ở miền Nam (1965-1968) -- Chương III. Khôi phục và phát triển kinh tế, văn hoá xã hội ở miền Bắc, đánh thắng cuộc chiến tranh phá hoại lần thứ hai của Đế quốc Mỹ (1969-1973) -- Chương IV. Đánh thắng một bước quan trọng chiến lược "Việt Nam hoá chiến tranh" của Đế quốc Mỹ (1969 - 1-1973) -- Chương V. Miền Bắc tiếp tục khôi phục và phát triển kinh tế, văn hoá xã hội, dốc sức chi viện cho cách mạng miền Nam (1973-1975) -- Chương VI. Hoàn thành sự nghiệp giải phóng miền Nam (1973-1975).
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y 1965-1975.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Thị Nguyệt Quang,
|c TS.NCV.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Quang Hải,
|c PGS.TS.NCVCC.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Nhật,
|c PGS.TS.NCVCC.
|e chủ biên
|
923 |
# |
# |
|a 05/2018
|
990 |
# |
# |
|a t.XIII
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 320000
|
993 |
# |
# |
|a 2017
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|