|
|
|
|
LEADER |
01736nam a2200397 4500 |
001 |
DLU180188652 |
005 |
##20181119 |
020 |
# |
# |
|a 9786049449376
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.7
|b VIE
|
110 |
# |
# |
|a Viện Sử học.
|
245 |
# |
# |
|a Lịch sử Việt Nam.
|n t.XIV,
|p Từ năm 1975 đến năm 1986 /
|c Viện Sử học; Trần Đức Cường chủ biên; Đinh Thị Thu Cúc, Lưu Thị Tuyết Vân.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, sửa chữa.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2017.
|
300 |
# |
# |
|a 479 tr. :
|b bảng;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 464-475.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Khắc phục hậu quả chiến tranh, khôi phục và phát triển kinh tế - văn hoá - xã hội, hoàn thành thống nhất về mặt nhà nước (1975-1976) -- Chương II. Thực hiện kế hoạch 5 năm lần thứ hai. Bảo vệ lãnh thổ biên giới phía Tây Nam và biên giới phía Bắc. Nhận diện khủng hoảng kinh tế - xã hội (1976-1980) -- Chương III. Thực hiện kế hoạch 5 năm lần thứ ba và tìm đường đổi mới, phát triển đất nước (1981-1986).
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y 1975-1986.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Thị Thu Cúc,
|c PGS.TS.NCVCC.
|
700 |
# |
# |
|a Lưu Thị Tuyết Vân,
|c TS.NCVC.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đức Cường,
|c PGS.TS.NCVCC.
|e chủ biên
|
923 |
# |
# |
|a 02/2015
|
990 |
# |
# |
|a t.XIV
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 320000
|
993 |
# |
# |
|a 2017
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|