|
|
|
|
LEADER |
01361nam a2200385 4500 |
001 |
DLU180188742 |
005 |
##20181126 |
020 |
# |
# |
|a 9786045994498
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 343.05
|b Thu
|
245 |
# |
# |
|a Thuế =
|b Tax /
|c Phạm Tấn Anh, ... [et al].
|
246 |
# |
# |
|a Tax.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2018.
|
300 |
# |
# |
|a 319 tr. :
|b bảng;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 313.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Tổng quan về thuế -- Chương 2. Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu -- Chương 3. Thuế tiêu thụ đặc biệt -- Chương 4. Thuế giá trị gia tăng -- Chương 5. Thuế thu nhập doanh nghiệp -- Chương 6. Thuế thu nhập cá nhân -- Chương 7. Các loại thuế khác.
|
650 |
# |
# |
|a Thuế
|z Việt Nam
|x Luật và pháp chế.
|
700 |
# |
# |
|a Khúc Đình Nam,
|c ThS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Hoàng My,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Bình Minh,
|c ThS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thu Hiền,
|c ThS.
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Tấn Anh,
|c TS.
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2018
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 149000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|