Huy động vốn : Khó mà dễ = The art of startup fundraising /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
H. :
Thế giới,
2018.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 02048nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU180188839 | ||
005 | ##20181128 | ||
020 | # | # | |a 9786047738267 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |h eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 658.152 24 |b CR-A |
100 | # | # | |a Cremades, Alejandro. |
245 | # | # | |a Huy động vốn : |b Khó mà dễ = The art of startup fundraising / |c Alejandro Cremades; Trần Thị Bích Nga dịch. |
246 | # | # | |a The art of startup fundraising : |b pitching investors, negotiating the deal, and everything else entrepreneurs need to know |
260 | # | # | |a H. : |b Thế giới, |c 2018. |
300 | # | # | |a 266 tr. ; |c 22 cm. |
505 | # | # | |a Chương 1. Khởi đầu từ Onevest -- Chương 2. Huy động vốn cho công ty khởi nghiệp của bạn -- Chương 3. Giúp bản thân thành công -- Chương 4. Thiết kế một bài thuyết trình sao cho thu hút -- Chương 5. Rà soát đặc biệt -- Chương 6. Các loại nguồn vốn -- Chương 7. Thế nào là cuộc chơi đầu tư mạo hiểm -- Chương 8. Tìm hiểu về các vòng đầu tư -- Chương 9. Quyết định số tiền và nhà đầu tư triển vọng -- Chương 10. PR: tạo một cơn bão và xây dựng động lực |
505 | # | # | |a Chương 11. Những điều cần tìm ở một nhà đầu tư -- Chương 12. Điều khoản và tài liệu điều khoản đầu tư -- Chương 13. Hoàn tất thỏa thuận đầu tư -- Chương 14. Tránh những sai lầm thường gặp trong việc huy động vốn -- Chương 15. Các công cụ huy động vốn bạn nên dùng -- Chương 16. Nhận biết các nguy cơ. |
650 | # | # | |a Doanh nghiệp mới |x Tài chính. |
650 | # | # | |a Doanh nhân. |
650 | # | # | |a Vốn mạo hiểm. |
700 | # | # | |a Trần Thị Bích Nga, |e dịch. |
923 | # | # | |a 05/2018 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 99000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |