Chào hàng chuyên nghiệp để bán hàng thành công /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese Chinese |
Được phát hành: |
H. :
Thanh niên,
2016.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 02214nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU180188857 | ||
005 | ##20181128 | ||
020 | # | # | |a 9786046459149 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |h chi |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 658.81 |b LU-V |
100 | # | # | |a Lưu Chí Văn. |
245 | # | # | |a Chào hàng chuyên nghiệp để bán hàng thành công / |c Lưu Chí Văn; Thu Trần dịch. |
260 | # | # | |a H. : |b Thanh niên, |c 2016. |
300 | # | # | |a 263 tr. ; |c 23 cm. |
505 | # | # | |a Chương 1. Không chuẩn bị = Thất bại - Không thể thiếu công tác chuẩn bị trước khi gặp gỡ -- Chương 2. Xác định khách hàng mục tiêu - Phía sau mỗi đơn đặt hàng đều là một nhân vật mấu chốt -- Chương 3. Tuyệt chiêu hẹn gặp thành công - Quy tắc nâng tỉ lệ thành công khi hẹn gặp trên 7 lần -- Chương 4. Nhân vô lễ tắc bất lập, sự vô lễ tắc bất thành - Hiểu biết lễ nghĩa, khiến khách hàng "vừa gặp đã quý mến" -- Chương 5. Tăng cường tu dưỡng nội hàm - Tạo ra ưu thế tâm lý, khống chế cục diện giao tiếp |
505 | # | # | |a Chương 6. Giao tiếp hữu hiệu thúc đẩy giao dịch thành công tuyệt đối - Cách ăn nói chiếm được cảm tình của khách hàng -- Chương 7. Làm chuyên gia có sức thuyết phục - Điều khiển tình thế để khách hàng không thể nói "không" -- Chương 8. Đánh hạ thành trì cuối cùng - Nắm bắt tín hiệu giao dịch thành công, sút bóng vào khung thành -- Chương 9. Bán hàng thực sự bắt đầu sau khi giao dịch thành công - Cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt nhất, xây dựng quan hệ hợp tác lâu dài -- Chương 10. Bù đắp thiếu sót, tăng cường ưu thế - Những cấm kỵ khi gặp gỡ, đảm bảo giao dịch thành công tuyệt đối. |
650 | # | # | |a Bán hàng. |
700 | # | # | |a Thu Trần, |e dịch. |
923 | # | # | |a 05/2018 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 80000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |