|
|
|
|
LEADER |
00863nam a2200313 4500 |
001 |
DLU180189033 |
005 |
##20181211 |
020 |
# |
# |
|a 9786049559716
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a viekor
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.78
|b DU-Y
|
100 |
# |
# |
|a Dương Thị Hồng Yến,
|e chủ biên.
|
245 |
# |
# |
|a 15 phút tự học tiếng Hàn mỗi ngày /
|c Dương Thị Hồng Yến chủ biên.
|
246 |
# |
# |
|a Mười lăm phút tự học tiếng Hàn mỗi ngày
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hồng Đức,
|c 2017.
|
300 |
# |
# |
|a 303 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|x Sách thành ngữ và đàm thoại.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2018
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 95000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|