LEADER | 00777nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU180189120 | ||
005 | ##20181220 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Bùi Hà Phương. |
245 | # | # | |a Giảng dạy Khung phân loại thập phân Dewey : |a Một vài vấn đề liên quan / |c Bùi Hà Phương. |
653 | # | # | |a Bảng DDC |
653 | # | # | |a Giảng dạy |
653 | # | # | |a Thư viện |
773 | # | # | |t Thư viện Việt Nam |g Số 3(47), 2014, tr. 31-37 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Thu Phương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |