|
|
|
|
LEADER |
01006nam a2200313 4500 |
001 |
DLU180189154 |
005 |
##20181220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Huyền.
|
245 |
# |
# |
|a Pháp luật về giao, cho thuê rừng và đất rừng đối với doanh nghiệp kinh doanh trong lĩnh vực lâm nghiệp – thực trạng và giải pháp /
|c Nguyễn Thanh Huyền.
|
653 |
# |
# |
|a Đất rừng
|
653 |
# |
# |
|a Cho thuê
|
653 |
# |
# |
|a Doanh nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Giao rừng
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Luật Đất đai
|
653 |
# |
# |
|a Luật Bảo vệ môi trường
|
773 |
# |
# |
|t Nhà nước và pháp luật
|g Số 4(336), 2016, tr. 55-61
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|