|
|
|
|
LEADER |
01526nam a2200325 4500 |
001 |
DLU180189186 |
005 |
##20181227 |
020 |
# |
# |
|a 9786046266624
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a viekor
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.781
|b TR-N
|
100 |
# |
# |
|a Trang Nhung.
|
245 |
# |
# |
|a Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề /
|c Trang Nhung chủ biên; Nguyên Thảo hiệu đính.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2017.
|
300 |
# |
# |
|a 203 tr. :
|b minh họa;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Bài 1. Các hệ số đếm -- Bài 2. Thời gian -- Bài 3. Thời gian -- Bài 4. Các ngày lễ -- Bài 5. Các quốc gia -- Bài 6. Nghề nghiệp -- Bài 7. Gia đình -- Bài 8. Nơi chốn -- Bài 9. Các loại xe -- Bài 10. Phương hướng màu sắc -- Bài 11. Những vật trong phòng ngủ -- Bài 12. Đồ gia dụng -- Bài 13. Thể thao -- Bài 14. Những từ ngữ cảm xúc, biểu cảm -- Bài 15. Hoa quả -- Bài 16. Rau củ -- Bài 17. Thịt - đồ hải sản - món ăn -- Bài 18. Gia vị dùng khi nấu nướng -- Bài 19. Các từ về nấu nướng -- Bài 20. Bộ phận cơ thể -- Bài 21. Các loại bệnh và chứng bệnh.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|x Từ vựng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyên Thảo,
|e hiệu đính.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2018
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 75000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|