Tiếng Hàn trong giao tiếp hàng ngày /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
H. :
Hồng Đức,
2018.
|
Phiên bản: | Tái bản lần 6. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01270nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU180189205 | ||
005 | ##20181228 | ||
020 | # | # | |a 9786048923983 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a viekor |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.783 |b DO-H |
100 | # | # | |a Đỗ Thái Hòa. |
245 | # | # | |a Tiếng Hàn trong giao tiếp hàng ngày / |c Đỗ Thái Hòa; Park Joong Won hiệu đính. |
250 | # | # | |a Tái bản lần 6. |
260 | # | # | |a H. : |b Hồng Đức, |c 2018. |
300 | # | # | |a 262 tr. ; |c 21 cm. |
505 | # | # | |a Bài 1. Chào hỏi -- Bài 2. Số đếm -- Bài 3. Thời gian, ngày, tháng, năm -- Bài 4. Hỏi, đáp -- Bài 5. Giao tế -- Bài 6. Thời tiết, môi trường, quang cảnh -- Bài 7. Giao thông -- Bài 8. Ăn uống -- Bài 9. Mua sắm -- Bài 10. Du lịch -- Bài 11. Liên lạc -- Bài 12. Ngân hàng -- Bài 13. Bệnh -- Bài 14. Đàm thoại với các tình huống thường gặp. |
650 | # | # | |a Tiếng Hàn Quốc |x Sách thành ngữ và đàm thoại. |
700 | # | # | |a Won, Park Joong. |
923 | # | # | |a 05/2018 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 95000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |