|
|
|
|
LEADER |
01276nam a2200373 4500 |
001 |
DLU190000027 |
005 |
##20190411 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Minh Giang.
|
245 |
# |
# |
|a Thiết kế vector biểu hiện pCB301-Xbxs14-ELP và biểu hiện gen Xbxs14 mã hóa xylan 1,4-beta xylosidase từ vi sinh vật ruột mối Coptotermes gestroi trong cây Thuốc lá Nicotiana benthamiana /
|c Nguyễn Minh Giang, ...[và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Agrofiltration
|
653 |
# |
# |
|a Coptotermes gestroi
|
653 |
# |
# |
|a Nicotiana benthamiana
|
653 |
# |
# |
|a pCB301Xbxs14
|
653 |
# |
# |
|a Xylan-1,4-β-xylosidase
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Thị Huyền.
|
700 |
# |
# |
|a Chu Hoàng Hà.
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Thị Thương.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Minh Thu.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Duyên.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Bích Ngọc.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Nam Hải.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Sinh học
|g Số 2, 2017, tr. 226-235
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Sau đại học -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|