|
|
|
|
LEADER |
01484nam a2200349 4500 |
001 |
DLU190189557 |
005 |
##20190222 |
020 |
# |
# |
|a 9786045727478
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.97
|b Dul
|
245 |
# |
# |
|a Du lịch Việt Nam.
|n t.I,
|p Trung du và miền núi phía Bắc /
|c Vũ Đình Hòa chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia Sự thật,
|c 2017.
|
300 |
# |
# |
|a 103 tr. ;
|c 20 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 102-103.
|
505 |
# |
# |
|a Khu du lịch cao nguyên đá Đồng Văn -- Khu du lịch thác Bản Giốc -- Khu du lịch Mẫu Sơn -- Khu du lịch Ba Bể -- Khu du lịch Tân Trào -- Khu du lịch Hồ Núi Cốc -- Khu du lịch Sa Pa -- Khu du lịch Thác Bà -- Khu du lịch Đền Hùng -- Khu du lịch Mộc Châu -- Khu du lịch Điện Biên Phủ - Pá Khoang -- Khu du lịch Hồ Hòa Bình -- Điểm du lịch thành phố Lào Cai -- Điểm du lịch Pác Bó -- Điểm du lịch thành phố Lạng Sơn -- Điểm du lịch Mai Châu - Hòa Bình.
|
650 |
# |
# |
|a Địa danh
|z Bắc Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Bắc Việt Nam
|x Mô tả và du lịch.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Đình Hòa,
|c TS.
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2018
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 30000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|