|
|
|
|
LEADER |
01814nam a2200505 4500 |
001 |
DLU190189759 |
005 |
##20190314 |
020 |
# |
# |
|a 9786049687150
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 301.095 976
|b Nhu
|
245 |
# |
# |
|a Những nghiên cứu xã hội học về Tây Nguyên /
|c Vũ Thị Thùy Dung chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Nxb. Đại học Quốc gia,
|c 2018.
|
300 |
# |
# |
|a 238 tr. :
|b minh họa;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo sau mỗi bài.
|
505 |
# |
# |
|a Phần 1. Quản lý và phát triển đô thị vùng Tây Nguyên -- Phần 2. Vốn xã hội và chất lượng nguồn nhân lực Tây Nguyên -- Phần 3. Đời sống hộ gia đình ở Tây Nguyên hiện nay.
|
651 |
# |
# |
|a Tây Nguyên (Việt Nam)
|x Điều kiện kinh tế.
|
651 |
# |
# |
|a Tây Nguyên (Việt Nam)
|x Điều kiện xã hội.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Nguyên Anh,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Văn Toản,
|c ThS. NCS.
|
700 |
# |
# |
|a Đoàn Thị Thanh Huyền,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Bá Thịnh,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Minh Chiến,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Minh Nhật,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Văn Huấn,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nghiêm Thị Thủy,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Vinh,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thanh Ngân,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Trịnh Duy Luân,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Thị Lan Hương,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Mộng Đóa,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thị Thùy Dung,
|c TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Võ Thị Thùy Dung,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 72000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|