|
|
|
|
LEADER |
01117nam a2200313 4500 |
001 |
DLU190189896 |
005 |
##2019319 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Mạnh Tráng.
|
245 |
# |
# |
|a Đổi mới giáo dục lý luận chính trị trong thời đại Cách mạng công nghiệp lần thứ tư /
|c Phạm Mạnh Tráng, Trần Nguyễn Sĩ Nguyên.
|
653 |
# |
# |
|a Đổi mới
|
653 |
# |
# |
|a An ninh trật tự
|
653 |
# |
# |
|a Cách mạng công nghiệp 4.0
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục lý luận chính trị
|
653 |
# |
# |
|a Khoa học công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
# |
# |
|a Trần Nguyễn Sĩ Nguyên.
|
773 |
# |
# |
|t Giáo dục trong thời đại cách mạng công nghiệp 4.0 :
|b Nhận định - cơ hội - thách thức - nắm bắt
|g 2017, tr. 126-130
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Sau đại học -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|