|
|
|
|
LEADER |
01194nam a2200313 4500 |
001 |
DLU190189978 |
005 |
##2019321 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Le Thi Nhung.
|
245 |
# |
# |
|a Accessibility to policies and resource mobilization of organizations for people with disabilities in Vietnam /
|c Le Thi Nhung, Bui Thi Xuan Mai.
|
653 |
# |
# |
|a community resources
|
653 |
# |
# |
|a Livelihoods
|
653 |
# |
# |
|a Organizations for persons with disabilities
|
653 |
# |
# |
|a Persons with disabilities
|
653 |
# |
# |
|a Policies
|
653 |
# |
# |
|a Programs
|
700 |
# |
# |
|a Bui Thi Xuan Mai.
|
773 |
# |
# |
|t Hội thảo khoa học Quốc tế phát triển hòa nhập xã hội dựa vào cộng đồng :
|b Cơ hội và thách thức = The 3rd international conference developing and inclusive society through community based approach : Opportunities and challenger
|g 2017, tr. 24-35
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Sau đại học -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|