|
|
|
|
LEADER |
01301nam a2200301 4500 |
001 |
DLU190189999 |
005 |
##2019322 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trần Văn Công.
|
245 |
# |
# |
|a Đào tạo nhân viên công tác xã hội hỗ trợ giáo dục hòa nhập cho trẻ rối loạn phát triển: Kinh nghiệm quốc tế và đề xuất cho Việt Nam /
|c Trần Văn Công, Laurence Fabre-Welmond, Trần Thị Mai Phương.
|
653 |
# |
# |
|a Đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục hòa nhập
|
653 |
# |
# |
|a Nhân viên công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Rối loạn phát triển
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Mai Phương.
|
700 |
# |
# |
|a Welmond, Laurence Fabre.
|
773 |
# |
# |
|t Hội thảo khoa học Quốc tế phát triển hòa nhập xã hội dựa vào cộng đồng :
|b Cơ hội và thách thức = The 3rd international conference developing and inclusive society through community based approach : Opportunities and challenger
|g 2017, tr. 191-200
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Sau đại học -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|