|
|
|
|
LEADER |
01096nam a2200289 4500 |
001 |
DLU190190060 |
005 |
##2019326 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Triapitcyn, A. V.
|
245 |
# |
# |
|a Social projects of future social pedagogues as a major factor of the development of an inclusive society /
|c A.V.Triapitcyn.
|
653 |
# |
# |
|a Ability to solve problems
|
653 |
# |
# |
|a Choice of activity
|
653 |
# |
# |
|a Conditions
|
653 |
# |
# |
|a Places
|
653 |
# |
# |
|a Possibility of student
|
773 |
# |
# |
|t Hội thảo khoa học Quốc tế phát triển hòa nhập xã hội dựa vào cộng đồng :
|b Cơ hội và thách thức = The 3rd international conference developing and inclusive society through community based approach : Opportunities and challenger
|g 2017, tr. 474-482
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Sau đại học -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|