|
|
|
|
LEADER |
00922nam a2200313 4500 |
001 |
DLU190190189 |
005 |
##2019329 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Do Van Hai.
|
245 |
# |
# |
|a Justicia neolinearifolia N.H. Xia & Y.F. Deng (Acanthaceae), a new record for the flora of Vietnam /
|c Do Van Hai, Nguyen Khac Khoi, Deng Yunfei.
|
653 |
# |
# |
|a Acanthaceae
|
653 |
# |
# |
|a Justicia neolinearifolia
|
653 |
# |
# |
|a Lai Chau
|
653 |
# |
# |
|a New record
|
653 |
# |
# |
|a Vietnam
|
700 |
# |
# |
|a Deng Yunfei.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Khac Khoi.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Sinh học
|g Số 3, 2015, tr. 344-347
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Sau đại học -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|