|
|
|
|
LEADER |
00922nam a2200313 4500 |
001 |
DLU190190190 |
005 |
##2019329 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Khuat Dang Long.
|
245 |
# |
# |
|a A new species of the genus Nyereria Mason (Hymenoptera: Braconidae: Microgastrinae) from Vietnam /
|c Khuat Dang Long, Cornelis van Achterberg.
|
653 |
# |
# |
|a Braconidae
|
653 |
# |
# |
|a Microgastrinae
|
653 |
# |
# |
|a New species
|
653 |
# |
# |
|a Nyereria
|
653 |
# |
# |
|a Vietnam
|
653 |
# |
# |
|a Hymenoptera
|
700 |
# |
# |
|a Achterberg, Cornelis van.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Sinh học
|g Số 3, 2015, tr. 288-295
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Sau đại học -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|