|
|
|
|
LEADER |
00893nam a2200301 4500 |
001 |
DLU190190192 |
005 |
##2019329 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Tran Thi Tinh.
|
245 |
# |
# |
|a Seasonal variation of phytoplankton in Tuyen Lam reservoir in Da Lat, Vietnam /
|c Tran Thi Tinh, Doan Nhu Hai, Le Ba Dung.
|
653 |
# |
# |
|a Phytoplankton composition
|
653 |
# |
# |
|a Reservoir
|
653 |
# |
# |
|a Seasonal variation
|
653 |
# |
# |
|a Environmental factors
|
700 |
# |
# |
|a Doan Nhu Hai.
|
700 |
# |
# |
|a Le Ba Dung.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Sinh học
|g Số 3, 2015, tr. 300-311
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Sau đại học -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|