Establishment of a procedure for producing the anti-b monoclonal antibody from B4C10D9 hybridoma cell line /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00911nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU190190483 | ||
005 | ##20190412 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyen Thi Trung. |
245 | # | # | |a Establishment of a procedure for producing the anti-b monoclonal antibody from B4C10D9 hybridoma cell line / |c Nguyen Thi Trung, Truong Nam Hai. |
653 | # | # | |a Anti-B monoclonal antibody |
653 | # | # | |a Antibody titer |
653 | # | # | |a B blood group |
653 | # | # | |a Cell density |
653 | # | # | |a Hybridoma |
700 | # | # | |a Truong Nam Hai. |
773 | # | # | |t Tạp chí Sinh học |g Số 3, 2017, tr. 342-348 |
920 | # | # | |a Phòng Sau đại học -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Hoàng Thị Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |