|
|
|
|
LEADER |
01122nam a2200361 4500 |
001 |
DLU190190724 |
005 |
##20190502 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Hoàng Đăng Hiếu.
|
245 |
# |
# |
|a Sử dụng chỉ thị ISSR trong việc đánh giá đa dạng di truyền ở quần thể ba kích tại Quảng Ninh /
|c Hoàng Đăng Hiếu, ...[và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Đa hình
|
653 |
# |
# |
|a Ba kích
|
653 |
# |
# |
|a Gst
|
653 |
# |
# |
|a Hệ số tương đồng di truyền
|
653 |
# |
# |
|a ISSR
|
653 |
# |
# |
|a Trao đổi gen
|
700 |
# |
# |
|a Chu Hoàng Hà.
|
700 |
# |
# |
|a Chu Thị Thu Hà.
|
700 |
# |
# |
|a Lâm Đại Nhân.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thúy Hường.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Bích Ngọc.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Sinh học
|g Số 1, 2016, tr. 89-95
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Sau đại học -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|