|
|
|
|
LEADER |
01089nam a2200301 4500 |
001 |
DLU190190736 |
005 |
##20190502 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Kiều Thị Quỳnh Hoa.
|
245 |
# |
# |
|a Khả năng tạo chất hoạt hóa bề mặt sinh học và phân hủy dầu thô của chủng nấm men 1214-bk14 phân lập từ giếng khai thác dầu ở mỏ Bạch Hổ, Vũng Tàu /
|c Kiều Thị Quỳnh Hoa, Nguyễn Thị Yên, Đặng Thị Yến.
|
653 |
# |
# |
|a Chất hoạt hóa bề mặt sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Chỉ số nhũ hóa (E24)
|
653 |
# |
# |
|a Nấm men
|
653 |
# |
# |
|a Phân hủy dầu thô
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Thị Yến.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Yên.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Sinh học
|g Số 2, 2016, tr. 179-185
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Sau đại học -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|