|
|
|
|
LEADER |
00867nam a2200253 4500 |
001 |
DLU190190814 |
005 |
##20190506 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Hồ Ngọc Luật.
|
245 |
# |
# |
|a Nhân lực khoa học và công nghệ :
|b Từ khái niệm của các tổ chức quốc tế đến khả năng vận dụng cho Việt Nam /
|c Hồ Ngọc Luật.
|
653 |
# |
# |
|a Nhân lực khoa học và công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê khoa học và công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
773 |
# |
# |
|t Thông tin và Tư liệu
|g Số1, 2017, tr. 15-26
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Phương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|