The cicada genus Semia matsumura, 1917 (Hemiptera: Cicadidae) from Vietnam, with new records and a key to species /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00909nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU190191060 | ||
005 | ##20190517 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Pham Hong Thai. |
245 | # | # | |a The cicada genus Semia matsumura, 1917 (Hemiptera: Cicadidae) from Vietnam, with new records and a key to species / |c Pham Hong Thai, Jérôme Constant. |
653 | # | # | |a Auchenorrhyncha |
653 | # | # | |a Cicada |
653 | # | # | |a Morphology |
653 | # | # | |a New record |
653 | # | # | |a Semia |
653 | # | # | |a Vietnam |
700 | # | # | |a Constant, Jérôme. |
773 | # | # | |t Tạp chí Sinh học |g Số 1, 2014, tr. 39-45 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Hoàng Thị Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |