|
|
|
|
LEADER |
01102nam a2200349 4500 |
001 |
DLU190191113 |
005 |
##20190521 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Đặng.
|
245 |
# |
# |
|a Thành phần loài hiện biết và giá trị bảo tồn của khu hệ thú ở khu vực Du Già - Khau Ca, tỉnh Hà Giang /
|c Nguyễn Xuân Đặng, Nguyễn Xuân Nghĩa, Nguyễn Đình Duy.
|
653 |
# |
# |
|a Đa dạng sinh hoc
|
653 |
# |
# |
|a Du Già
|
653 |
# |
# |
|a Hà Giang
|
653 |
# |
# |
|a Khau Ca
|
653 |
# |
# |
|a Khu bảo tồn
|
653 |
# |
# |
|a Mammalia
|
653 |
# |
# |
|a Rhinopithecus avunculus
|
653 |
# |
# |
|a Trachypithecus francoisi
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đình Duy.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Nghĩa.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Sinh học
|g Số 2, 2014, tr. 169-178
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|