|
|
|
|
LEADER |
02170nam a2200361 4500 |
001 |
DLU190191326 |
005 |
##20190606 |
020 |
# |
# |
|a 9786046268086
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 344.597 046
|b Pha
|
245 |
# |
# |
|a Pháp luật về bảo vệ môi trường ở Việt Nam :
|b Sách chuyên khảo /
|c Doãn Hồng Nhung chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2018.
|
300 |
# |
# |
|a 565 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 551-565.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Tổng quan chung về luật môi trường -- Chương 2. Pháp luật về tiêu chuẩn môi trường, quy chuẩn kỹ thuật môi trường -- Chương 3. Pháp luật về quy hoạch bảo vệ môi trường, đánh giá môi trường và kế hoạch bảo vệ môi trường -- Chương 4. Quản lý chất thải, phòng ngừa, ứng phó, khắc phục sự cố môi trường -- Chương 5. Bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, sinh hoạt và quan trắc, thông tin, dữ liệu về môi trường -- Chương 6. Pháp luật phát triển năng lượng sạch -- Chương 7. Pháp luật về bảo vệ một số loại tài nguyên thiên nhiên -- Chương 8. Pháp luật về nguồn lợi thủy sản -- Chương 9. Pháp luật về ứng phó với biến đổi khí hậu -- Chương 10. Xử lý vi phạm pháp luật và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực môi trường -- Chương 11. Luật quốc tế về môi trường -- Chương 12. Pháp luật về thuế bảo vệ môi trường.
|
650 |
# |
# |
|a Bảo vệ môi trường
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Doãn Hồng Nhung,
|c PGS.TS.GVCC.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Ngọc Minh,
|c NCS.ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Bình,
|c NCS.ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Quang Phương,
|c NCS.ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 23000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|