|
|
|
|
LEADER |
01018nam a2200349 4500 |
001 |
DLU190191425 |
005 |
##20190703 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phan Duy Thuc.
|
245 |
# |
# |
|a Notes on food of Capricornis milneedwardsii in the Cat Ba archipelago, Hai Phong, Vietnam /
|c Phan Duy Thuc, ...[et al.].
|
653 |
# |
# |
|a Capricornis milneedwardsii
|
653 |
# |
# |
|a Cat Ba
|
653 |
# |
# |
|a Food plants
|
653 |
# |
# |
|a Isolated population
|
653 |
# |
# |
|a Karst landscape
|
653 |
# |
# |
|a Serow threatened species
|
700 |
# |
# |
|a Dao Ngoc Hieu.
|
700 |
# |
# |
|a Hoang Van Thap.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Xuan Khu.
|
700 |
# |
# |
|a Vu Hong Van.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Sinh học
|g Số 4, 2012, tr. 427-435
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|