|
|
|
|
LEADER |
01042nam a2200325 4500 |
001 |
DLU190191493 |
005 |
##20190710 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Hảo.
|
245 |
# |
# |
|a Loài cá mới cho khoa học thuộc nhóm cá Chành dục, giống Channa, (Channidae, Perciformes) ở Việt Nam /
|c Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Thị Hạnh Tiên, Nguyễn Thị Diệu Phương.
|
653 |
# |
# |
|a Cá trẳng
|
653 |
# |
# |
|a Channidae
|
653 |
# |
# |
|a Giống Channa
|
653 |
# |
# |
|a Loài cá mới
|
653 |
# |
# |
|a Perciformes
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Diệu Phương.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hạnh Tiên.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Sinh học
|g Số 2, 2012, tr. 158-165
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|