|
|
|
|
LEADER |
01003nam a2200313 4500 |
001 |
DLU190191522 |
005 |
##20190711 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Ngọc Thanh.
|
245 |
# |
# |
|a Về vị trí phân loại và danh pháp của giống cua nước ngọt Orientalia DANG, 1975 (Crustacea: Decapoda: Brachyura: Potamidae) ở Việt Nam /
|c Đặng Ngọc Thanh.
|
653 |
# |
# |
|a Đồng danh mới (junior homonym)
|
653 |
# |
# |
|a Đồng vật mới (junior synonym)
|
653 |
# |
# |
|a Hải Nam
|
653 |
# |
# |
|a Hainanpotamon
|
653 |
# |
# |
|a Orientalia
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Vietorientalia
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Sinh học
|g Số 3, 2012, tr. 305-308
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|