|
|
|
|
LEADER |
01066nam a2200289 4500 |
001 |
DLU190191574 |
005 |
##20190717 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
110 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Thắng.
|
245 |
# |
# |
|a Quan trắc phóng xạ trong không khí và nước mưa tại một số vị trí thuộc Thành phố Hồ Chí Minh /
|c Nguyễn Văn Thắng, ...[và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Rơi lắng phóng xạ
|
653 |
# |
# |
|a Tổng hoạt độ alpha
|
653 |
# |
# |
|a Tổng hoạt độ beta
|
700 |
# |
# |
|a Huỳnh Nguyễn Phong Thu.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Công Hảo.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Thị Hồng Loan.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học tự nhiên & công nghệ
|g Số 14(3), 2017, tr. 115-128
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|