|
|
|
|
LEADER |
01094nam a2200301 4500 |
001 |
DLU190191578 |
005 |
##20190717 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
110 |
# |
# |
|a Lê Hoàng Việt.
|
245 |
# |
# |
|a Sử dụng đất ngập nước xử lí nước thải sinh hoạt và tạo cảnh quan /
|c Lê Hoàng Việt, ...[và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Đất ngập nước nhân tạo
|
653 |
# |
# |
|a Cây Bồn bồn (Typha angustifolia)
|
653 |
# |
# |
|a Cây Ngải hoa (Canna indica)
|
653 |
# |
# |
|a Nước thải sinh hoạt
|
700 |
# |
# |
|a Cao Thị Kim Ngọc.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Chúc Ly.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Võ Châu Ngân.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học tự nhiên & công nghệ
|g Số 14(3), 2017, tr. 162-175
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|