|
|
|
|
LEADER |
00910nam a2200301 4500 |
001 |
DLU190191628 |
005 |
##20190723 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
110 |
# |
# |
|a Le Anh Vu.
|
245 |
# |
# |
|a Indecomposable md4 subalgebras of gl (3,R) /
|c Le Anh Vu, ...[et al.].
|
653 |
# |
# |
|a K-orbits
|
653 |
# |
# |
|a Lie algebra
|
653 |
# |
# |
|a Matrix algebras
|
653 |
# |
# |
|a MD-algebra
|
700 |
# |
# |
|a Duong Quang Hoa.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Cam Tu.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Thi Mong Tuyen.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học tự nhiên & công nghệ
|g Số 9, 2017, tr. 179-186
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|