|
|
|
|
LEADER |
01076nam a2200289 4500 |
001 |
DLU190191635 |
005 |
##20190719 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
110 |
# |
# |
|a Ngô Vũ Thiên Quang.
|
245 |
# |
# |
|a Phân tách thành phần bức xạ vũ trụ cho Detector nhấp nháy kích thước lớn sử dụng thiết bị số hóa DRS-4 (2GSPS) /
|c Ngô Vũ Thiên Quang, ...[và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Bộ số hóa DRS-4
|
653 |
# |
# |
|a Bức xạ vũ trụ
|
653 |
# |
# |
|a Detector nhấp nháy plastic
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quốc Hùng.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Nguyễn Thành Vinh.
|
700 |
# |
# |
|a Võ Hồng Hải.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học tự nhiên & công nghệ
|g Số 12, 2017, tr. 29-38
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|