|
|
|
|
LEADER |
00918nam a2200265 4500 |
001 |
DLU190191727 |
005 |
##20190801 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Thị Như Quỳnh.
|
245 |
# |
# |
|a Cấu trúc của lời dẫn chương trình truyền hình /
|c Lê Thị Như Quỳnh.
|
653 |
# |
# |
|a Cấu trúc
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình truyền hình
|
653 |
# |
# |
|a Lời dẫn chương trình truyền hình
|
653 |
# |
# |
|a Người dẫn chương trình truyền hình
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học xã hội và nhân văn
|g Số 5, 2017, tr. 65-76
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|