|
|
|
|
LEADER |
01000nam a2200277 4500 |
001 |
DLU190191735 |
005 |
##20190801 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Huỳnh Phẩm Dũng Phát.
|
245 |
# |
# |
|a Đặc điểm cơ cấu dân số theo tuổi tỉnh Tiền Giang thời kì 1999 – 2014 /
|c Huỳnh Phẩm Dũng Phát, Nguyễn Kim Hồng, Đàm Nguyễn Thùy Dương.
|
653 |
# |
# |
|a Cơ cấu dân số
|
653 |
# |
# |
|a Cơ cấu theo tuổi
|
653 |
# |
# |
|a Tiền Giang
|
700 |
# |
# |
|a Đàm Nguyễn Thùy Dương.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Kim Hồng.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học xã hội và nhân văn
|g Số 5, 2017, tr. 112-119
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|