|
|
|
|
LEADER |
00866nam a2200265 4500 |
001 |
DLU190191823 |
005 |
##20190808 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Ngô Trung Hà.
|
245 |
# |
# |
|a Khung năng lực trong đào tạo nhân lực du lịch /
|c Ngô Trung Hà.
|
653 |
# |
# |
|a Khung năng lực
|
653 |
# |
# |
|a Tiêu chuẩn kĩ năng nghề quốc gia
|
653 |
# |
# |
|a Tiêu chuẩn nghề du lịch
|
653 |
# |
# |
|a VTOS
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học xã hội và nhân văn
|g Số 11, 2017, tr. 159-166
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|