|
|
|
|
LEADER |
01017nam a2200313 4500 |
001 |
DLU190191858 |
005 |
##20190812 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 512.942 2
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Huyền Trang.
|
245 |
# |
# |
|a Đại số các đa thức bị chặn :
|b Luận văn Thạc sĩ Toán giải tích /
|c Nguyễn Thị Huyền Trang; Phạm Tiến Sơn hướng dẫn.
|
260 |
# |
# |
|a Đà Lạt :
|b Trường Đại học Đà Lạt,
|c 2018.
|
300 |
# |
# |
|a 51 tr. ;
|c 29 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 50-51.
|
650 |
# |
# |
|a Đa thức.
|
650 |
# |
# |
|a Đại số.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Tiến Sơn,
|c PGS.TS.
|e hướng dẫn.
|
915 |
# |
# |
|a Toán giải tích
|b 8460102
|c Thạc sĩ
|d Trường Đại học Đà Lạt
|e Bộ Giáo dục và Đào tạo.
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a LA
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|