|
|
|
|
LEADER |
01193nam a2200277 4500 |
001 |
DLU190192051 |
005 |
##20190823 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Huynh Pham Dung Phat.
|
245 |
# |
# |
|a Comparing the level, income and the contribution to household economy between non-emigrate laborers and emigrate laborers in the eastern ecomic zone of Tien Giang province =
|b So sánh trình độ thu nhập và đóng góp vào kinh tế hộ gia đình giữa lao động không di cư và di cư ở khu vực kinh tế phía Đông tỉnh Tiền Giang /
|c Huynh Pham Dung Phat, Kim Hai Van.
|
653 |
# |
# |
|a Emigrate labor
|
653 |
# |
# |
|a Non – emigrate labor
|
653 |
# |
# |
|a The Eastern economic zone
|
653 |
# |
# |
|a Tien Giang
|
700 |
# |
# |
|a Kim Hai Van.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học xã hội và nhân văn
|g Số 5, 2018, tr. 5-11
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|