|
|
|
|
LEADER |
01021nam a2200301 4500 |
001 |
DLU190192166 |
005 |
##20190828 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Thành Trang.
|
245 |
# |
# |
|a Dẫn liệu bỗ sung cho khu hệ thực vật của Khu Bảo tồn Thiên nhiên Mường La, tỉnh Sơn La /
|c Phạm Thành Trang,...[và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Dẫn liệu bỗ sung
|
653 |
# |
# |
|a Hệ thực vật
|
653 |
# |
# |
|a Khu Bảo tồn Thiên nhiên Mường La
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Văn Trường
|
700 |
# |
# |
|a Lò Thế Thi
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thế Nhã
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu
|
773 |
# |
# |
|t Nông nghiệp & Phát triển nông thôn
|g Số 305, 2017, tr. 108-114
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Phương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|