|
|
|
|
LEADER |
01021nam a2200265 4500 |
001 |
DLU190192438 |
005 |
##20190917 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Tran Le Nam.
|
245 |
# |
# |
|a Classification of µ- maximal spacelike affine translation surfaces in the Minkovski space R31 with density ez =
|b Phân loại các mặt tịnh tiến afin kiểu không gian µ-cực đại trong không gian Minkovski R31 với mật độ ez /
|c Tran Le Nam.
|
653 |
# |
# |
|a µ- maximal
|
653 |
# |
# |
|a Affine translation surface
|
653 |
# |
# |
|a Density
|
653 |
# |
# |
|a Lagrange’s equation
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học tự nhiên và công nghệ
|g Số 3, 2018, tr. 36-47
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|