|
|
|
|
LEADER |
01123nam a2200313 4500 |
001 |
DLU190192478 |
005 |
##20190918 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Hưng.
|
245 |
# |
# |
|a Khảo sát độ mặn của nước mặt và nước lỗ rỗng trong một số thảm thực vật ngập mặn ven sông Tiền, tỉnh Tiền Giang /
|c Nguyễn Đức Hưng, ...[et al.].
|
653 |
# |
# |
|a Độ mặn
|
653 |
# |
# |
|a Nước lỗ rỗng
|
653 |
# |
# |
|a Nước mặt
|
653 |
# |
# |
|a Sông Tiền
|
653 |
# |
# |
|a Thực vật ngập mặn ven sông
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Ngọt.
|
700 |
# |
# |
|a Quách Văn Toàn Em.
|
700 |
# |
# |
|a Võ Thị Bích Thủy.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học tự nhiên và công nghệ
|g Số 6, 2018, tr. 156-169
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|