|
|
|
|
LEADER |
01067nam a2200313 4500 |
001 |
DLU190192483 |
005 |
##20190918 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lương Thái Ngọc.
|
245 |
# |
# |
|a Đề xuất giải pháp cải tiến mô hình thực thể quan hệ (er) để biểu diễn cơ sở dữ liệu quan hệ phân tán /
|c Lương Thái Ngọc, ...[et al.].
|
653 |
# |
# |
|a Dữ liệu
|
653 |
# |
# |
|a DER
|
653 |
# |
# |
|a ER
|
653 |
# |
# |
|a Quan hệ
|
653 |
# |
# |
|a Thực thể
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Ngọc Chi.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thùy Linh.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Thị Hoàng Oanh.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học tự nhiên và công nghệ
|g Số 6, 2018, tr. 191-200
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|