|
|
|
|
LEADER |
00958nam a2200289 4500 |
001 |
DLU190192616 |
005 |
##20190927 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Nguyệt.
|
245 |
# |
# |
|a Tối ưu hoá một số thành phần nano trong compozit hydroxypropyl metyl xenluloza ứng dụng cho bảo quản chuối /
|c Nguyễn Thị Minh Nguyệt,...[và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Compozit
|
653 |
# |
# |
|a HPMC
|
653 |
# |
# |
|a Nano chitosan
|
653 |
# |
# |
|a Nano xenluloza
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Duy Lâm
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Anh Tuấn
|
773 |
# |
# |
|t Nông nghiệp & Phát triển nông thôn
|g Số 312, 2017, tr. 68-74
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Phương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|